Từ tiếng Anh "killer whale" (cá voi sát thủ) là một danh từ chỉ một loại động vật biển, thuộc họ cá heo. Tên gọi này xuất phát từ hình dáng lớn và khả năng săn mồi hiệu quả của chúng. "Killer whale" thường được sử dụng để chỉ loài cá heo lớn nhất trong họ cá heo, có tên khoa học là Orcinus orca.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The killer whale is known for its intelligence." (Cá voi sát thủ nổi tiếng vì trí thông minh của nó.)
Câu phức: "Many people are fascinated by the social behavior of killer whales in the wild." (Nhiều người bị cuốn hút bởi hành vi xã hội của cá voi sát thủ trong môi trường tự nhiên.)
Cách sử dụng nâng cao: "Researchers have observed that killer whales use complex vocalizations to communicate with each other." (Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy rằng cá voi sát thủ sử dụng các âm thanh phức tạp để giao tiếp với nhau.)
Phân biệt các biến thể:
Orca: Là một từ khác để chỉ cùng một loài cá heo này, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc tự nhiên.
Dolphin: Đây là từ chỉ chung cho nhiều loài cá heo, trong đó có cá voi sát thủ, nhưng không phải tất cả cá heo đều là "killer whales".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Orca: Như đã đề cập, từ này có thể được sử dụng thay thế cho "killer whale".
Cetacean: Là từ chỉ chung cho tất cả các loài động vật biển thuộc bộ cá voi, bao gồm cả cá voi sát thủ.
Idioms và phrasal verbs:
Kết luận:
"Killer whale" là một từ thú vị trong tiếng Anh, không chỉ mô tả một loài động vật mà còn phản ánh sự đa dạng và sự phức tạp của đời sống biển.